CHILLER LÀ GÌ?

Chiller, hay còn gọi là máy làm lạnh nước, là thiết bị dùng để tạo ra nước lạnh. Máy hoạt động theo một chu trình khép kín gồm: nén – ngưng tụ – giãn nở – bay hơi của gas lạnh. Nước lạnh sau khi được tạo ra sẽ được bơm đi khắp hệ thống để hút nhiệt từ những nơi cần làm mát, rồi quay trở lại chiller để tiếp tục làm lạnh, tạo thành một vòng tuần hoàn liên tục.

Có thể hình dung chiller giống như trái tim của hệ thống điều hòa trung tâm hoặc hệ thống làm lạnh công nghiệp, vì nó quyết định khả năng làm mát của cả hệ thống.

Nhờ khả năng cung cấp nước lạnh ổn định, chiller được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: làm mát không khí cho tòa nhà, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện; làm mát máy móc công nghiệp; và bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.

CẤU TẠO CỦA CHILLER 

Máy nén (Compressor)

Máy nén được xem là trái tim của chiller. Nhiệm vụ của nó là hút gas lạnh ở dạng hơi, khi đang có áp suất thấp từ dàn bay hơi, sau đó nén lên áp suất cao và đẩy sang bình ngưng. Nhờ quá trình này mà chu trình làm lạnh được duy trì liên tục.

Máy nén có nhiều loại khác nhau như piston, trục vít hay ly tâm, tùy vào quy mô hệ thống và nhu cầu công suất mà chọn loại phù hợp.

Bình ngưng (Condenser)

Bình ngưng có nhiệm vụ biến hơi gas lạnh áp suất cao thành dạng lỏng bằng cách thải nhiệt ra môi trường. Có hai cách để làm việc này:

  • Giải nhiệt gió: dùng quạt thổi không khí đi qua các ống trao đổi nhiệt.
  • Giải nhiệt nước: dùng nước từ tháp giải nhiệt để mang nhiệt ra ngoài.

Bình ngưng giữ vai trò rất quan trọng vì quyết định hiệu quả trao đổi nhiệt của hệ thống, nên thường có kích thước khá lớn.

Van tiết lưu (Expansion Valve)

Van tiết lưu là bộ phận “điều phối” dòng chảy của môi chất lạnh. Khi môi chất lỏng áp suất cao đi qua van tiết lưu, nó sẽ bị giảm áp suất đột ngột, làm nhiệt độ hạ xuống. Nhờ vậy, môi chất có đủ điều kiện để đi vào dàn bay hơi và hấp thụ nhiệt.

Dàn bay hơi (Evaporator)

Dàn bay hơi chính là nơi nước được làm lạnh. Khi môi chất lạnh áp suất thấp đi qua, nó hấp thụ nhiệt từ nước trong ống, khiến nước giảm xuống còn khoảng 5–12°C. Lượng nước lạnh này sau đó được bơm đi khắp hệ thống để làm mát không khí trong tòa nhà hoặc làm mát máy móc thiết bị.

HỆ THỐNG CHILLER GỒM NHỮNG THÀNH PHẦN NÀO?

Một hệ thống Chiller hoàn chỉnh không chỉ có máy làm lạnh trung tâm, mà còn bao gồm nhiều cụm thiết bị phụ trợ để đảm bảo chu trình làm lạnh khép kín và ổn định. Các thành phần chính như sau:

Cụm trung tâm nước (Water Chiller)

Cụm Water Chiller được ví như “trái tim” của hệ thống làm lạnh. Nó có nhiệm vụ tạo ra nước lạnh với nhiệt độ khoảng 5–12°C. Nguồn nước lạnh này sẽ được bơm đến các thiết bị trao đổi nhiệt như AHU, FCU, PAU để làm mát không gian hoặc máy móc.

Hệ thống bơm và đường ống nước

Hệ thống bơm và đường ống trong Chiller gồm có bơm nước lạnh (chilled water pump), bơm nước ngưng (condenser water pump – dùng cho chiller giải nhiệt nước) và toàn bộ ống dẫn. Nhiệm vụ của chúng là đưa nước lạnh từ Chiller đến các thiết bị sử dụng như FCU, AHU, PAU, đồng thời đưa nước ngưng ra tháp giải nhiệt.

Hệ thống tải sử dụng trực tiếp (AHU, FCU, PAU)

  • AHU (Air Handling Unit): Thiết bị xử lý không khí trung tâm, thường dùng cho khu vực lớn như văn phòng, hội trường, trung tâm thương mại.
  • FCU (Fan Coil Unit): Thiết bị nhỏ gọn, thường lắp trong phòng hoặc khu vực nhỏ, dùng để làm lạnh trực tiếp không khí trong phòng.
  • PAU (Primary Air Unit):Thiết bị đưa gió tươi từ ngoài trời vào, trộn với gió hồi trong nhà để đảm bảo không khí trong lành.

Hệ thống tải sử dụng gián tiếp

Đây là hệ thống trung gian. Thay vì đưa nước lạnh từ Chiller trực tiếp đến khu vực cần làm mát, nước lạnh sẽ truyền nhiệt cho một dung dịch khác (thường là glycol). Sau đó, chính dung dịch này mới được dẫn đến các khu vực sử dụng để làm mát.

Hệ thống bơm và tuần hoàn nước qua Cooling Tower (đối với Chiller giải nhiệt nước)

Với Chiller giải nhiệt nước, bắt buộc phải có tháp giải nhiệt (Cooling Tower) để thải nhiệt ra môi trường. Nước ngưng sau khi lấy nhiệt từ bình ngưng sẽ được bơm lên tháp giải nhiệt, tại đây nước tiếp xúc với không khí để tản nhiệt, rồi quay về tiếp tục chu trình làm mát.

  1. MÔ HÌNH HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM CHILLER

Vòng đỏ (nước nóng ra Cooling Tower): Nước sau khi hấp thụ nhiệt từ chiller sẽ được bơm ra tháp giải nhiệt (Cooling Tower), rồi thải nhiệt ra môi trường.

Vòng xanh (gas lạnh): Chu trình môi chất lạnh (gas) bên trong máy Water Chiller, thực hiện quá trình nén – ngưng tụ – bay hơi – tiết lưu để tạo ra nước lạnh.

Vòng tím nhạt (nước lạnh đến tải): Nước lạnh được bơm từ Chiller đi qua các thiết bị tải như FCU, AHU, PAU, PHE… để làm mát không khí.

Vòng vàng (gió thổi vào phòng): Không khí sau khi được làm lạnh (qua FCU, AHU) sẽ theo hệ thống ống gió thổi trực tiếp vào không gian cần điều hòa.

  1. PHÂN LOẠI CHILLER

5.1 Chiller giải nhiệt nước (Water Cooled Chiller):
Chiller giải nhiệt nước là loại chiller dùng nước để làm mát gas lạnh trong dàn ngưng tụ. Hệ thống này cần có tháp giải nhiệt và bơm giải nhiệt để vận hành.

Ưu điểm: hiệu suất cao, chạy ổn định, rất phù hợp cho các công trình lớn như cao ốc, trung tâm thương mại, nhà máy.
Nhược điểm: chi phí đầu tư ban đầu cao, chiếm nhiều diện tích và cần hệ thống phụ trợ phức tạp.

 

5.2 Chiller giải nhiệt gió (Air Cooled Chiller):

Chiller giải nhiệt gió làm mát gas bằng cách dùng quạt thổi không khí qua dàn ngưng tụ. Do đó, nó không cần tháp giải nhiệt hay bơm giải nhiệt, nên hệ thống gọn nhẹ và dễ lắp đặt.

Ưu điểm: chi phí đầu tư thấp, bảo trì đơn giản, thích hợp cho công trình vừa và nhỏ.
Nhược điểm: hiệu suất thấp hơn so với chiller giải nhiệt nước và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường ngoài trời.

 

5.3 Phân loại theo loại máy nén

5.3.1 Chiller dùng máy nén Piston (Reciprocating):
Đây là loại chiller có công suất nhỏ, giá thành rẻ và thường chỉ phù hợp cho các công trình quy mô nhỏ. Do hạn chế về công suất, ngày nay loại này ít còn được sử dụng trong các dự án lớn.

5.3.2 Chiller dùng máy nén Trục vít (Screw):
Loại này có công suất trung bình đến lớn, mang lại hiệu suất vận hành tốt. Chiller trục vít được ứng dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và nhà máy nhờ khả năng vận hành bền bỉ và tin cậy.

5.3.3 Chiller dùng máy nén Ly tâm (Centrifugal):
Đây là dòng chiller có công suất rất lớn, chuyên sử dụng cho những công trình quy mô cực lớn như cao ốc văn phòng, sân bay hoặc trung tâm thương mại quy mô hàng trăm ngàn mét vuông. Ưu điểm là công suất mạnh, hiệu suất cao, nhưng giá thành đầu tư và yêu cầu kỹ thuật cũng rất cao.

5.3.4 Chiller dùng máy nén Scroll:
Loại này có công suất nhỏ và vừa, thiết kế gọn gàng và linh hoạt. Nó thường được dùng cho hệ thống mini chiller hoặc những tòa nhà có quy mô vừa, nơi yêu cầu tiết kiệm không gian lắp đặt nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm mát.

  1. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA HỆ THỐNG CHILLER SO VỚI HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÁC

6.1 Ưu điểm

Hệ thống Chiller nổi bật nhờ khả năng làm mát với công suất rất lớn, phù hợp cho các công trình quy mô như trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, bệnh viện hoặc sân bay. 

Chiller giải nhiệt nước có hiệu suất vận hành cao, tiết kiệm điện năng trong dài hạn. Ngoài ra, khi kết hợp với các thiết bị xử lý gió như AHU và FCU, Chiller có thể kiểm soát độ ẩm, lọc bụi, cấp gió tươi, giúp cải thiện chất lượng không khí trong không gian. 

Một ưu điểm khác là độ bền và sự ổn định, hệ thống có thể hoạt động liên tục 24/7 trong nhiều năm mà vẫn duy trì hiệu quả.

6.2 Nhược điểm

Chi phí đầu tư ban đầu cao do phải xây dựng đồng bộ gồm máy Chiller, tháp giải nhiệt, bơm nước và hệ thống ống dẫn. 

Ngoài ra, hệ thống chiếm diện tích lớn, đòi hỏi không gian để đặt phòng máy và tháp giải nhiệt, vì vậy không phù hợp với các công trình nhỏ hoặc hạn chế mặt bằng. 

Chiller cũng yêu cầu đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn để vận hành và bảo trì, làm tăng chi phí duy trì. 

Đối với các công trình nhỏ, việc sử dụng Chiller sẽ thiếu linh hoạt và không mang lại hiệu quả kinh tế bằng những hệ thống điều hòa khác.

  1. Ứng dụng của Chiller trong các ngành công nghiệp

7.1 Ngành xây dựng và bất động sản
Trong các công trình lớn như trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, sân bay hay cao ốc văn phòng, Chiller được sử dụng để cung cấp hệ thống điều hòa không khí trung tâm. Nhờ khả năng làm lạnh ổn định, công suất lớn và tiết kiệm điện hơn so với điều hòa cục bộ, Chiller đảm bảo mang lại không gian thoải mái cho hàng nghìn người sử dụng cùng lúc.

7.2 Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
Chiller đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho quá trình chế biến và bảo quản sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất bia, sữa, nước giải khát, hệ thống Chiller được dùng để làm mát nhanh dịch bia, duy trì nhiệt độ lên men hoặc bảo quản nguyên liệu. Điều này giúp giữ được chất lượng và hương vị sản phẩm.

7.3 Ngành dược phẩm và hóa chất

Đối với ngành dược, Chiller giúp duy trì điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất và bảo quản thuốc. Trong ngành hóa chất, Chiller đảm bảo làm mát phản ứng hóa học, ngăn ngừa sự cố quá nhiệt và giữ cho quy trình an toàn, ổn định.

7.4 Ngành điện tử và công nghệ cao
Trong các phòng server, trung tâm dữ liệu hay phòng thí nghiệm, nhiệt độ luôn phải duy trì ổn định để bảo vệ thiết bị. Chiller được sử dụng để làm mát máy chủ, hệ thống máy tính hiệu năng cao và các dây chuyền sản xuất vi mạch, đảm bảo hoạt động liên tục, hạn chế sự cố do quá nhiệt.

7.5 Ngành nhựa và cơ khí chính xác
Trong sản xuất nhựa, Chiller được dùng để làm mát khuôn ép, giúp sản phẩm định hình nhanh, giảm thời gian chu kỳ và tăng năng suất. Đối với ngành cơ khí chính xác, Chiller giúp kiểm soát nhiệt độ trong quá trình gia công, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của chi tiết máy.

  1. Những lưu ý khi lắp đặt hệ thống Chiller

Xác định đúng nhu cầu tải lạnh
Trước khi lắp đặt, cần tính toán chính xác tải lạnh của công trình (dựa trên diện tích, số người, thiết bị sinh nhiệt, môi trường xung quanh). Việc lựa chọn công suất Chiller phù hợp sẽ giúp tránh tình trạng dư thừa gây lãng phí hoặc thiếu tải gây quá tải hệ thống.

Lựa chọn vị trí lắp đặt hợp lý

Với Chiller giải nhiệt gió: đặt ở nơi thông thoáng, tránh gần nguồn nhiệt và không bị che chắn gió.

Với Chiller giải nhiệt nước: cần bố trí thêm tháp giải nhiệt và hệ thống bơm, nên đặt ở khu vực riêng biệt, có không gian đủ rộng để thuận tiện vận hành và bảo trì.

Thiết kế hệ thống đường ống và bơm hợp lý
Đường ống nước phải được thiết kế sao cho tối ưu áp suất, tránh rò rỉ và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Các bơm nước lạnh, bơm giải nhiệt cần có công suất phù hợp với lưu lượng nước của hệ thống.

Đảm bảo hệ thống điện và bộ điều khiển an toàn
Chiller tiêu thụ điện năng lớn, vì vậy cần lắp đặt hệ thống điện riêng, có thiết bị bảo vệ quá tải và nối đất an toàn. Bộ điều khiển trung tâm nên được cài đặt đúng thông số để hệ thống vận hành ổn định.

Xử lý nước tuần hoàn
Với Chiller giải nhiệt nước, nguồn nước phải được xử lý (lọc tạp chất, chống cáu cặn, chống ăn mòn) nhằm bảo vệ dàn ngưng tụ và tháp giải nhiệt.

Đảm bảo không gian bảo trì và vận hành
Khi bố trí Chiller, cần chừa lối đi và khoảng trống để dễ dàng kiểm tra, vệ sinh, thay thế phụ tùng. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí bảo trì trong suốt quá trình vận hành.

  1. Những tiêu chí chọn mua máy Chiller phù hợp

Công suất lạnh phù hợp
Công suất chiller là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn. Việc tính toán phải dựa trên diện tích công trình, số thiết bị cần làm mát và lượng nhiệt phát sinh.

Nếu chọn công suất quá nhỏ, hệ thống sẽ không đủ khả năng làm mát, hoạt động kém hiệu quả.
Nếu chọn công suất quá lớn, sẽ gây dư tải, tốn kém chi phí đầu tư và tiêu hao nhiều điện năng.

Vì vậy, cần xác định đúng nhu cầu thực tế và nên có thêm một phần công suất dự phòng cho những thời điểm tải cao.

Loại giải nhiệt

Tùy theo quy mô và đặc điểm công trình, bạn cần cân nhắc chọn loại giải nhiệt phù hợp. Chiller giải nhiệt nước thường mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng, rất phù hợp với các công trình lớn như trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng. 

Tuy nhiên, hệ thống này cần thêm tháp giải nhiệt, hệ thống cấp thoát nước và diện tích lắp đặt tương đối lớn. Ngược lại, chiller giải nhiệt gió có thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, không cần tháp giải nhiệt nên phù hợp cho công trình vừa và nhỏ, nhưng lại tiêu thụ nhiều điện hơn.

Hiệu suất năng lượng & chi phí vòng đời
Khi chọn chiller, đừng chỉ quan tâm đến giá mua ban đầu mà cần tính đến tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost). Một chiếc máy giá cao nhưng tiết kiệm điện, bền bỉ và ít hỏng hóc có thể mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn nhiều so với máy rẻ nhưng tiêu tốn điện năng và thường xuyên phải sửa chữa. 

Ngoài ra, nên ưu tiên các dòng chiller có khả năng điều chỉnh tải linh hoạt. Thực tế, hệ thống hiếm khi hoạt động liên tục ở 100% công suất, nên máy có hiệu suất tốt ở nhiều mức tải khác nhau sẽ giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

Môi chất lạnh & hệ thống điều khiển
Môi chất lạnh đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả và tính bền vững của hệ thống. Việc chọn loại môi chất thân thiện với môi trường, an toàn, dễ bảo trì và có nguồn cung ổn định lâu dài sẽ giúp hạn chế rủi ro cũng như đáp ứng các quy định về môi trường. Song song đó, hệ thống điều khiển cũng cần hiện đại và thông minh. 

Một bộ điều khiển tốt không chỉ dễ kết nối với hệ thống quản lý tòa nhà mà còn hỗ trợ giám sát từ xa, đưa ra cảnh báo sự cố và lưu trữ dữ liệu vận hành, giúp quản lý và bảo dưỡng thuận tiện hơn.

Bảo trì & dịch vụ hậu mãi
Chiller là thiết bị có giá trị đầu tư lớn và vận hành lâu dài, vì vậy dịch vụ hậu mãi đóng vai trò quan trọng. Bạn nên chọn thương hiệu uy tín, có dịch vụ bảo hành rõ ràng, phụ tùng thay thế luôn sẵn có và đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng khi có sự cố. Một hệ thống có dịch vụ hậu mãi tốt sẽ giúp đảm bảo hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian ngừng máy và mang lại sự yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.

  1. Tại sao chọn Trường Phát cho dự án Chiller?

TRƯỜNG PHÁT CHILLER tự hào là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị làm mát công nghiệp. Với định hướng mang đến những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và sự đồng hành lâu dài cùng khách hàng, Trường Phát đã và đang trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong cả nước.

KINH NGHIỆM VÀ CHUYÊN MÔN

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Nhiều năm trong lĩnh vực thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống Chiller.
Công nghệ hiện đại: Luôn cập nhật các xu hướng và giải pháp mới nhất năm 2025.
Quy trình chuẩn quốc tế: Thiết kế – thi công – nghiệm thu đều tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và quy định của Việt Nam.

Dịch vụ toàn diện

Tư vấn thiết kế: Miễn phí khảo sát công trình và đưa ra giải pháp tối ưu cho từng dự án.
Thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ thợ có chứng chỉ hành nghề, đảm bảo chất lượng và an toàn.
Đại lý ủy quyền chính hãng: Cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu hàng đầu thế giới.
Bảo hành và hỗ trợ 24/7: Cam kết bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

Thiết bị chính hãng: Là đại lý ủy quyền của Trane, Carrier, Daikin, York, Hitachi.
Tiến độ đúng hẹn: Quản lý dự án chặt chẽ, đảm bảo hoàn thành đúng timeline.
Giá cả cạnh tranh: Giải pháp tối ưu chi phí mà vẫn giữ nguyên chất lượng.
Hỗ trợ tài chính linh hoạt: Nhiều phương thức thanh toán phù hợp cho doanh nghiệp.

BÁO GIÁ VÀ GÓI DỊCH VỤ CHILLER

Gói tư vấn thiết kế cơ bản

Bao gồm:

Khảo sát hiện trạng công trình

Tính toán tải lạnh chi tiết
Thiết kế sơ bộ hệ thống
Báo giá thiết bị và thi công
Thời gian: 3 – 5 ngày làm việc
Phí tư vấn: Miễn phí (hoàn lại 100% khi ký hợp đồng thi công)

Gói thi công trọn gói

Bao gồm:

Cung cấp thiết bị Chiller chính hãng
Thi công đường ống và phụ kiện
Lắp đặt hệ thống điều khiển BMS
Vận hành thử và bàn giao hệ thống
Đào tạo nhân viên vận hành
Bảo hành: 24 tháng cho thiết bị, 12 tháng cho thi công
Hỗ trợ: 24/7 trong suốt thời gian bảo hành

GÓI BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ

Bao gồm:

Kiểm tra hệ thống hàng tháng
Vệ sinh thiết bị theo lịch trình
Thay thế phụ tùng hao mòn
Báo cáo chi tiết tình trạng hệ thống
Hỗ trợ sự cố khẩn cấp
Ưu đãi:

Gói 12 tháng: Giảm 15% so với dịch vụ lẻ
Gói 24 tháng: Giảm 25% + tặng ưu đãi nâng cấp hệ thống

CTY TNHH TRƯỜNG PHÁT CHILLER

Địa chỉ: 101 Đường Số 8, KDC Cityland, phường 10, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0989.468.179

Website: truongphatchiller.com

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *